Tận hưởng internet siêu tốc với gói 3G/4G Viettel – kết nối mượt mà, dung lượng khủng, giá siêu hợp lý! Dù bạn lướt web, xem phim hay chơi game, Viettel luôn đồng hành cùng bạn mọi lúc, mọi nơi.
PHÂN LOẠI: GÓI CƯỚC THÁNG VIETTEL
Để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng data, gọi thoại hay combo tích hợp, Viettel đã triển khai nhiều gói cước tháng linh hoạt với mức giá và ưu đãi khác nhau.
1. GÓI CƯỚC DATA 5G
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
5G135N (135.000đ/ 30 ngày) | 5G135N MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G150N (150.000đ/ 30 ngày) | 5G150N MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G135 (135.000đ/ 30 ngày) | 5G135 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G150 (150.000đ/ 30 ngày) | 5G150 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G160B (160.000đ/ 30 ngày) | 5G160B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G180B (180.000đ/ 30 ngày) | 5G180B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5GLQ190N (190.000đ/ 30 ngày) | 5GLQ190N MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5GLQ210N (190.000đ/ 30 ngày) | 5GLQ210N MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G230B (230.000đ/ 30 ngày) | 5G230B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G280B (280.000đ/ 30 ngày) | 5G280B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G330B (330.000đ/ 30 ngày) | 5G330B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G380B (380.000đ/ 30 ngày) | 5G380B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G480B (480.000đ/ 30 ngày) | 5G480B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
2. GÓI CƯỚC DATA 4G
(**) Chu kỳ 1 tháng:
Gói cước | Giá (đ) | Data/tháng | Đăng ký |
ST70K | 70.000 | 15GB | ĐĂNG KÝ |
SD70 | 70.000 | 30GB | ĐĂNG KÝ |
SD90 | 90.000 | 45GB | ĐĂNG KÝ |
ST120K | 120.000 | 60GB | ĐĂNG KÝ |
SD135 | 135.000 | 150GB | ĐĂNG KÝ |
ST150K | 150.000 | 90GB | ĐĂNG KÝ |
(**) Chu kỳ 3 tháng:
Gói cước | Giá (đ) | Data/tháng | Đăng ký |
3SD70 | 210.000 | 30GB | ĐĂNG KÝ |
3SD90 | 270.000 | 45GB | ĐĂNG KÝ |
3SD120 | 360.000 | 60GB | ĐĂNG KÝ |
3SD135 | 405.000 | 150GB | ĐĂNG KÝ |
(**) Chu kỳ 6 tháng:
Gói cước | Giá (đ) | Data/tháng | Đăng ký |
6SD70 | 420.000 | 30GB | ĐĂNG KÝ |
6SD90 | 540.000 | 45GB | ĐĂNG KÝ |
6SD120 | 720.000 | 60GB | ĐĂNG KÝ |
6SD135 | 810.000 | 150GB | ĐĂNG KÝ |
(**) Chu kỳ 1 năm:
Gói cước | Giá (đ) | Data/tháng | Đăng ký |
12SD70 | 840.000 | 30GB | ĐĂNG KÝ |
12SD90 | 1.080.000 | 45GB | ĐĂNG KÝ |
12SD120 | 1.440.000 | 60GB | ĐĂNG KÝ |
12SD135 | 1.620.000 | 150GB | ĐĂNG KÝ |
3. GÓI CƯỚC MIỄN PHÍ MẠNG XÃ HỘI
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
MXH100 (100.000đ/ 30 ngày) | MXH100 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
MXH120 (120.000đ/ 30 ngày) | MXH120 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
MXH150 (150.000đ/ 30 ngày) | MXH150 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
6MXH100 (600.000đ/ 6 tháng) | 6MXH100 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
6MXH120 (720.000đ/ 6 tháng) | 6MXH120 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
6MXH150 (900.000đ/ 6 tháng) | 6MXH150 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
12MXH100 (1.200.000đ/ năm) | 12MXH100 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
12MXH120 (1.440.000đ/ năm) | 12MXH120 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
12MXH150 (1.800.000đ/ năm) | 12MXH150 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
4. GÓI CƯỚC DATA + GỌI
(**) Chu kỳ 1 tháng:
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
V90B (90.000đ/ 30 ngày) | V90B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V120B (120.000đ/ 30 ngày) | V120B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V150B (150.000đ/ 30 ngày) | V150B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V160B (160.000đ/ 30 ngày) | V160B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V180B (180.000đ/ 30 ngày) | V180B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V200B (200.000đ/ 30 ngày) | V200B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
30N (300.000đ/ 30 ngày) | 30N MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
(**) Chu kỳ 3 tháng:
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
3V90B (270.000đ/ 90 ngày) | 3V90B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
3V120B (360.000đ/ 90 ngày) | 3V120B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
3V150B (450.000đ/ 90 ngày) | 3V150B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
90N (900.000đ/ 90 ngày) | 30N MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
(**) Chu kỳ 6 tháng:
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
6V90B (540.000đ/ 180 ngày) | 6V90B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
6V120B (720.000đ/ 180 ngày) | 6V120B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
6V150B (900.000đ/ 180 ngày) | 6V150B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
(**) Chu kỳ 1 năm:
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
12V90B (1.080.000đ/ 360 ngày) | 12V90B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
12V120B (1.440.000đ/ 360 ngày) | 12V120B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
12V150B (1.800.000đ/ 360 ngày) | 6V150B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
5. GÓI CHUYÊN GỌI THOẠI
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
MP30X (30.000đ/ 30 ngày) | MP30X MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
MP50S (50.000đ/ 30 ngày) | MP50S MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
MP70X (70.000đ/ 30 ngày) | MP70X MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
MP70S (70.000đ/ 30 ngày) | MP70S MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
MP90S (90.000đ/ 30 ngày) | MP90S MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
MP120X (120.000đ/ 30 ngày) | MP120X MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
MP120S (120.000đ/ 30 ngày) | MP120S MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
6. GÓI CƯỚC MIỄN PHÍ TV360
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
TV75K (75.000đ/ 30 ngày) | TV75K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
TV90C (90.000đ/ 30 ngày) | TV90C MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
TV95K (95.000đ/ 30 ngày) | TV95K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
TV120C (120.000đ/ 30 ngày) | TV120C MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
TV120K (120.000đ/ 30 ngày) | TV120K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
TV125K (125.000đ/ 30 ngày) | TV125K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
TH30 (50.000đ/ 30 ngày) | TH30 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
7. GÓI CƯỚC ADD-ON
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
FB50K (50.000đ/ 30 ngày) | FB50K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
T50K (50.000đ/ 30 ngày) | T50K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
YT50K (50.000đ/ 30 ngày) | YT50K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
PHÂN LOẠI: GÓI CƯỚC NGÀY, TUẦN
1. GÓI CƯỚC DATA
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
MT20N (20.000đ/ ngày) | MT20N MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G30 (30.000đ/ 3 ngày) | 5G30 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
MI20K (20.000đ/ 5 ngày) | MI20K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G70 (70.000đ/ 7 ngày) | 5G70 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
ST30K (30.000đ/ 7 ngày) | ST30K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
TV35K (35.000đ/ 7 ngày) | TV35K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
MI50K (50.000đ/ 7 ngày) | MI50K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
TV65K (65.000đ/ 7 ngày) | TV65K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5GVS80 (80.000đ/ 7 ngày) | 5GVS80 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
2. GÓI CƯỚC DATA + GỌI
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
3N (30.000đ/ 3 ngày) | 3N MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
7N (70.000đ/ 7 ngày) | 7N MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V50K (50.000đ/ 7 ngày) | V50K MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V15B (15.000đ/ 15 ngày) | V15B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V25B (25.000đ/ 15 ngày) | V25B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V35B (35.000đ/ 15 ngày) | V35B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Hỗ trợ | Cú pháp cần nhớ |
Kiểm tra dung lượng 3G/ 4G Viettel | Soạn KTTK gửi 191 (Miễn phí) |
Kiểm tra số phút gọi còn lại | Bấm *102# Gọi |
Huỷ tính năng tự động gia hạn | Soạn HUY Tên-Gói gửi 191 |
Huỷ gói cước trước hạn dùng | Soạn HUYDATA Tên-Gói gửi 191 |
Tạm kết
Đừng chần chừ nữa! Hãy đăng ký ngay các gói cước 3G/4G Viettel để tận hưởng internet siêu tốc, dung lượng khủng và ưu đãi hấp dẫn. Kết nối liền tay, trải nghiệm đỉnh cao – đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ!