Khi sử dụng sim di động, điều khách hàng quan tâm hàng đầu chính là cước gọi, nhắn tin Viettel áp dụng cho từng loại thuê bao. Dù là sim trả trước hay trả sau, mỗi hình thức hoà mạng đều quy định mức phí liên lạc khác nhau. Việc nắm rõ sẽ giúp bạn lựa chọn gói phù hợp để bắt đầu dùng sim, ví dụ người có nhu cầu gọi nhiều sẽ dùng gói Economy chỉ 1190đ/ phút. Trong bài viết dưới đây, khách hàng sẽ được cung cấp chi tiết bảng giá cước gọi và nhắn tin của Viettel. Cùng theo dõi nhé!
Bảng tóm tắt giá gọi, nhắn tin Viettel trả trước, trả sau 2025
Bảng dưới đây sẽ tổng hợp nhanh các mức cước gọi, nhắn tin trên sim Viettel cho từng loại thuê bao. Dù sử dụng sim trả trước hay trả sau, việc theo dõi bảng giá sẽ là bước đầu quan trọng để bạn kiểm soát chi phí liên lạc của mình một cách hiệu quả hơn.
1. Đối với thuê bao dùng sim trả trước
Mỗi gói cước hoà mạng trả trước Viettel được thiết kế riêng theo nhu cầu sử dụng của từng nhóm khách hàng. Do đó, mức phí sẽ được quy định khác nhau tuỳ thuộc vào nhu cầu của người đăng ký. Mức phí như sau:
Tên gói | Gọi thoại | Nhắn tin SMS | ||
Nội mạng Viettel | Ngoại mạng Viettel | Nội mạng Viettel | Ngoại mạng Viettel | |
Tom690 | 690đ (nội tỉnh); 1.190đ (liên tỉnh) | 690đ (nội tỉnh); 1.190đ (liên tỉnh) | 200đ | 250đ |
Tomato | 1.590đ | 1.790đ | 200đ | 250đ |
Economy | 1.190đ | 1.390đ | 300đ | 350đ |
Tomato Buôn Làng | 1.590đ | 1.790đ | 200đ | 250đ |
Sea+ | 1.590đ | 1.790đ | 200đ | 250đ |
Speak SIM | 550đ | 1.790đ | 200đ | 250đ |
Student | Theo gói đã đăng ký | Theo gói đã đăng ký | 100đ | 250đ |
Hi School | 1.190đ | 1.390đ | 100đ | 250đ |
7Colors | 1.590đ | 1.790đ | 200đ | 250đ |
Lưu ý: Một số gói (Student, Hi School, Speak SIM…) yêu cầu xác minh đối tượng cụ thể để đăng ký. Giá cước thoại tính theo block 6s + 1s (trừ Speak SIM – có thể theo block 1s). Các gói vẫn có thể đăng ký thêm gói data hoặc gọi tích hợp để tiết kiệm hơn.
2. Đối với thuê bao dùng sim trả sau
Với nhóm thuê bao trả sau, Viettel áp dụng mức cước đơn giản, thống nhất theo từng loại dịch vụ. Dưới đây là mức phí cơ bản nếu không sử dụng thêm gói khuyến mãi nào:
Dịch vụ | Cước phí |
Gọi nội mạng | 890 – 990đ/ phút |
Gọi ngoại mạng | 990đ/ phút |
SMS nội mạng | 300đ/ SMS |
SMS ngoại mạng | 350đ/ SMS |
SMS quốc tế | 2.500đ/ SMS |
MMS (tin nhắn đa phương tiện) | 300 – 500đ/ SMS |
Số điện thoại hotline Viettel miễn phí nếu cần hỗ trợ thêm
Tư vấn lựa chọn gói hoà mạng Viettel phù hợp
Nếu là thuê bao trả sau, thuê bao chỉ có 1 hình thức hoà mạng duy nhất với mức phí đã cố định. Tuy nhiên, nếu có nhu cầu đăng ký trả trước, khách hàng sẽ có khá nhiều lựa chọn để mua sim mới. Dưới đây là những gợi ý chi tiết để bạn dễ dàng xác định đâu là lựa chọn hợp lý nhất với nhu cầu sử dụng của mình.
+ Khách hàng chỉ cần giữ liên lạc, ít gọi hoặc chỉ nhận cuộc gọi:
Nếu bạn không có nhu cầu gọi thường xuyên mà chỉ cần sim để giữ liên lạc, nhận cuộc gọi hoặc dùng lâu dài không giới hạn thời gian, gói Tomato sẽ là lựa chọn tối ưu. Gói này không yêu cầu gia hạn định kỳ, không cước thuê bao tháng và chỉ cần phát sinh hoạt động là được duy trì liên tục.
+ Người thường xuyên gọi nội mạng hoặc gọi cố định theo vùng:
Trường hợp bạn sử dụng chủ yếu ở một tỉnh/thành cụ thể và thường xuyên gọi cho người thân, bạn bè hoặc đối tác trong cùng khu vực, gói Tom690 sẽ giúp tiết kiệm đáng kể. Cước gọi nội tỉnh rẻ gần một nửa so với thông thường, áp dụng cả cho nội mạng và ngoại mạng.
+ Người gọi nhiều, cần liên lạc thường xuyên cả nội và ngoại mạng:
Gói Economy là sự lựa chọn dành cho người dùng có nhu cầu gọi thường xuyên cả nội và ngoại mạng. Mức cước thoại lại được ưu đãi hơn so với các gói khác nếu xét về tần suất gọi cao.
+ Học sinh, sinh viên và nhóm người dùng đặc biệt:
Nếu bạn đang là học sinh, sinh viên hoặc người khiếm thị, Viettel có các gói hòa mạng riêng như Student, Hi School, 7Colors hay Speak SIM. Những gói này có mức cước SMS rất thấp, ưu đãi phút gọi hoặc tặng tiền vào tài khoản mỗi tháng. Ngoài ra còn có thể đăng ký các gói data học tập giá rẻ đi kèm.
+ Người dân vùng sâu, vùng biển, vùng dân tộc thiểu số:
Các gói như Sea+ hoặc Tomato Buôn Làng được thiết kế để hỗ trợ tối đa cho người dân ở khu vực đặc thù. Gói vẫn giữ mức cước ưu đãi nhưng có chính sách mở rộng vùng phủ sóng, tăng khả năng kết nối ở những nơi sóng yếu hoặc không ổn định. Khuyến khích hòa mạng tại các điểm giao dịch Viettel địa phương để được nhân viên tư vấn trực tiếp ưu đãi khu vực.
Cách đăng ký sim sinh viên Viettel đúng quy định
Gợi ý các gói cước khuyến mãi gọi của Viettel
Hiện nay, Viettel đang triển khai các gói combo data và thoại với ưu đãi gọi miễn phí không giới hạn. Thuê bao có thể tham khảo và đăng ký để tiết kiệm tối đa chi phí sử dụng điện thoại mỗi tháng.
Tên gói | Cú pháp/ Ưu đãi | Đăng ký Online |
V90B (90.000đ/ 30 ngày) | V90B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V120B (120.000đ/ 30 ngày) | V120B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V150B (150.000đ/ 30 ngày) | V150B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V160B (160.000đ/ 30 ngày) | V160B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V180B (180.000đ/ 30 ngày) | V180B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
V200B (200.000đ/ 30 ngày) | V200B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G230B (230.000đ/ 30 ngày) | 5G230B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
| ||
5G280B (280.000đ/ 30 ngày) | 5G280B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ |
|
Tạm kết
Bài viết trên đây đã cung cấp chi tiết bảng giá cước liên lạc của Viettel dành cho tất cả dòng sim trả trước và trả sau. Dù là học sinh, sinh viên, người làm việc ổn định hay chỉ cần sim liên lạc cơ bản, Viettel đều có những lựa chọn phù hợp để tối ưu hóa chi tiêu. Trước khi hòa mạng, hãy cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng thực tế để chọn đúng gói.