Gói cước 5G330B của Viettel là gì? Đây là gói 5G mang đến tổng cộng 360GB, chia ra 12GB/ ngày để truy cập Internet tốc độ cao. Ngoài ra, thuê bao còn được miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút và có thêm 300 phút ngoại mạng. Việc đăng ký rất đơn giản, chỉ cần soạn 5G330B MO gửi 290 là có thể kích hoạt gói ngay trên điện thoại.

Kích hoạt gói 5G330B Viettel cần điều kiện gì?
Trước khi đăng ký, khách hàng nên kiểm tra xem sim của mình có đủ điều kiện kích hoạt gói hay không. Dưới đây là những yêu cầu cơ bản mà thuê bao cần đáp ứng:
- Áp dụng cho thuê bao di động trả trước Viettel đang hoạt động hai chiều.
- Tài khoản chính ≥ 330.000đ tại thời điểm đăng ký.
Trong trường hợp máy không nhận sóng 5G, bạn vẫn có thể sử dụng gói trên nền 4G mà không ảnh hưởng đến dung lượng hoặc tốc độ truy cập.
Thông tin gói cước 5G330B Viettel 1 – 12 tháng
Hiện nay, Viettel đang triển khai gói cước 5G330B với 4 chu kỳ khác nhau gồm: 1, 3, 6 và 12 tháng. Mỗi chu kỳ đều giữ nguyên ưu đãi về dung lượng và phút gọi, chỉ khác nhau ở thời hạn và mức phí thanh toán.
Tên gói | Chu kỳ | Giá cước | Cú pháp |
|---|---|---|---|
5G330B | 1 tháng | 330.000đ | 5G330B MO gửi 290 |
3T5G330B | 3 tháng | 990.000đ | 3T5G330B MO gửi 290 |
6T5G330B | 6 tháng | 1.980.000đ | 6T5G330B MO gửi 290 |
12T5G330B | 12 tháng | 3.960.000đ | 12T5G330B MO gửi 290 |
Thông tin chi tiết của từng chu kỳ gói như sau:
Tính năng tự động gia hạn gói 5G330B Viettel
Khi đến thời điểm hết chu kỳ 30 ngày, Viettel sẽ tiến hành trừ 330.000đ từ tài khoản chính và tự động kích hoạt gói mới. Nếu tại thời điểm đó tài khoản không đủ tiền, hệ thống sẽ tạm dừng gia hạn và gửi tin nhắn thông báo để bạn nạp thêm.
Cú pháp kiểm tra, huỷ gói 5G330B của Viettel
- Kiểm tra dung lượng 5G gói 5G330B: Soạn KTTK gửi 191 (Miễn phí)
- Huỷ gia hạn gói cước 5G330B: Soạn HUY 5G330B gửi 191 (Miễn phí)
- Huỷ gói cước 5G330B: ngay lập tức: Soạn HUYDATA 5G330B gửi 191 (Miễn phí)
Gợi ý các gói 5G Viettel khác giá rẻ hơn
| TÊN GÓI | THÔNG TIN | ĐĂNG KÝ | CHI TIẾT |
| 5G135 (135.000đ/ 30 ngày) | 5G135 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ | 5G135 |
| |||
| 5G135N (135.000đ/ 30 ngày) | 5G135N MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ | 5G135N |
| |||
| 5G150N (150.000đ/ 30 ngày) | 5G150N MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ | 5G150N |
| |||
| 5G160 (160.000đ/ 30 ngày) | 5G160 MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ | 5G160 |
| |||
| 5G160B (160.000đ/ 30 ngày) | 5G160B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ | 5G160B |
| |||
| 5G180B (180.000đ/ 30 ngày) | 5G180B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ | 5G180B |
| |||
| 5G230B (230.000đ/ 30 ngày) | 5G230B MO gửi 290 | ĐĂNG KÝ | 5G230B |
| |||




